Có 1 kết quả:

乳牙 rǔ yá ㄖㄨˇ ㄧㄚˊ

1/1

rǔ yá ㄖㄨˇ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deciduous tooth
(2) milk tooth
(3) baby tooth

Bình luận 0